Có 1 kết quả:

查克瑞 chá kè ruì ㄔㄚˊ ㄎㄜˋ ㄖㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chakra
(2) also written 查克拉[cha2 ke4 la1]

Bình luận 0